Bạn đang ở đây

Mã Bưu3+2: 26941

Taiwan postcode will be upgraded to 6 digits in March 2020, adopting the 3 + 3 format. Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 26941. Thông tin chi tiết của nó Thành Phố,Diện tích,Đường như sau.

Mã Bưu


  • Thành Phố: 宜蘭縣
  • Thành Phố Anh: Yilan County
  • Diện tích: 冬山鄉
  • Diện tích Anh: Dongshan Township
  • Mã Bưu3: 269
  • Which addresses are contained in 26941?
    What postal code does Dongshan Township(冬山鄉) correspond to?
Postcode3+2 Đường Phạm vi
26941 三星路1段
26941 水井一路
26941 水井二路
26941 水井三路
26941 水井路
26941 水源路
26941 光華一路
26941 光華二路
26941 光華三路
26941 光華五路
26941 光華六路
26941 光華新路
26941 光華路
26941 安和路
26941 安農一路
26941 安農七路
26941 安農九路
26941 安農二路
26941 安農八路
26941 安農三路
26941 安農五路
26941 安農六路
26941 安農路
26941 成功路
26941 長春一路
26941 長春二路
26941 長春路
26941 柯林一路
26941 柯林七路
26941 柯林二路
26941 柯林三路
26941 柯林五路
26941 柯林六路
26941 柯林新路
26941 柯林路
26941 復興路
26941 新邦路
26941 境安一路
26941 境安二路
26941 境安路
26941 廣安路
26941 廣興路
26941 興安路

Bạn đang ở đây