Bạn đang ở đây
Mã Bưu3+2: 33842
Taiwan postcode will be upgraded to 6 digits in March 2020, adopting the 3 + 3 format. Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 33842. Thông tin chi tiết của nó Thành Phố,Diện tích,Đường như sau.
Postcode3+2 | Đường | Phạm vi |
---|---|---|
33842 | 三德街 | 全 |
33842 | 大有街 | 全 |
33842 | 山菓路 | 全 |
33842 | 山腳 | 單 117號至 119號 |
33842 | 山腳 | 雙 118號至 120號 |
33842 | 中圳街 | 全 |
33842 | 坑口 | 全 |
33842 | 和平街 | 全 |
33842 | 南山北路2段 | 全 |
33842 | 後壁厝 | 全 |
33842 | 海山路 | 單 3號至 189號 |
33842 | 海山路 | 單 193號至 221號 |
33842 | 海山路 | 單 225號至 685號 |
33842 | 海山路 | 雙 708號以下 |
33842 | 海山路1段 | 單 345號以下 |
33842 | 海山路1段 | 雙 2巷至 344號 |
33842 | 海湖 | 連 60號以下 |
33842 | 海湖北路 | 連 150號以下 |
33842 | 海湖東路 | 單 131號至 477號 |
33842 | 海湖東路 | 雙 100號以上 |
33842 | 頭前 | 全 |