Bạn đang ở đây
Mã Bưu3+2: 33850
Taiwan postcode will be upgraded to 6 digits in March 2020, adopting the 3 + 3 format. Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 33850. Thông tin chi tiết của nó Thành Phố,Diện tích,Đường như sau.
Postcode3+2 | Đường | Phạm vi |
---|---|---|
33850 | 中山北街 | 全 |
33850 | 中山路 | 全 |
33850 | 中山路羊稠巷 | 全 |
33850 | 五福一路 | 全 |
33850 | 五福六路 | 全 |
33850 | 五福路 | 全 |
33850 | 仁愛路1段 | 全 |
33850 | 仁愛路2段 | 全 |
33850 | 仁愛路3段 | 全 |
33850 | 吉林路 | 全 |
33850 | 羊城一街 | 全 |
33850 | 羊稠坑 | 全 |
33850 | 油管路1段 | 全 |
33850 | 油管路1段麗水巷 | 全 |
33850 | 長春路 | 全 |
33850 | 長壽一街 | 全 |
33850 | 長壽二街 | 全 |
33850 | 長壽三街 | 全 |
33850 | 愛山街 | 全 |
33850 | 福祿一街 | 全 |
33850 | 福祿五街 | 全 |
33850 | 福鼎路 | 全 |
33850 | 廟口 | 連 73號至 75號 |
33850 | 廟口 | 連 22號至 24號 |
33850 | 廟口 | 連 60號至 61號 |