Bạn đang ở đây

Mã Bưu3+2: 40756

Taiwan postcode will be upgraded to 6 digits in March 2020, adopting the 3 + 3 format. Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 40756. Thông tin chi tiết của nó Thành Phố,Diện tích,Đường như sau.

Mã Bưu


  • Thành Phố: 臺中市
  • Thành Phố Anh: Taichung City
  • Diện tích: 西屯區
  • Diện tích Anh: Xitun Dist.
  • Mã Bưu3: 407
  • Which addresses are contained in 40756?
    What postal code does Xitun Dist.(西屯區) correspond to?
Postcode3+2 Đường Phạm vi
40756 文心一路 雙 176號以下
40756 市政北一路 單全
40756 市政北一路 雙 64號以下
40756 市政北一路 雙 68號以上
40756 市政北七路
40756 市政北二路 單 299號以下
40756 市政北二路 雙 308號以下
40756 市政北三路
40756 市政北五路
40756 市政北六路
40756 市政南二路 單 3號至 31號
40756 市政南二路 雙 96號以下
40756 市政路 單 163號以下
40756 市政路 雙 108號以下
40756 何厝東一街
40756 何厝東二街
40756 何厝街
40756 杏林路
40756 政和路 單 77號以下
40756 政和路 雙 50號以下
40756 惠中一街
40756 惠中七街
40756 惠中二街
40756 惠中三街
40756 惠中五街
40756 惠中六街
40756 惠中路1段
40756 惠中路2段 單 61號以下
40756 惠中路2段 雙 78號以下
40756 惠文一街
40756 惠文二街 單 45號以上
40756 惠文二街 雙 40號以上
40756 惠文三街
40756 惠文五街
40756 惠文路 單 751號以上
40756 惠文路 雙 778號以上
40756 惠民路
40756 惠來路1段 單 31號以上
40756 惠來路1段 雙 18號以上
40756 惠來路2段
40756 惠來路3段 雙 52號以下
40756 漢口路1段
40756 臺灣大道2段 670號
40756 臺灣大道2段 雙 688號至 908號
40756 臺灣大道2段 雙 912號至 998號
40756 臺灣大道3段 單 33號以下
40756 臺灣大道3段 單 155號至 301號
40756 臺灣大道3段 雙 328號以下

Bạn đang ở đây