彰化縣(Changhua County)

Đây là danh sách các trang của 彰化縣(Changhua County) Mã Bưu. Thông tin chi tiết của nó như sau.

Thành Phố


  • Thành Phố:
    彰化縣
  • City English:
    Changhua County
Which areas are included in 彰化縣(Changhua County)?
What is the postal code for each area within 彰化縣(Changhua County)?
Here’s the table that contains all the areas in 彰化縣(Changhua County) and postal codes corresponding to them.
Diện tích Area English Mã Bưu 3
北斗鎮 Beidou Township 521
彰化市 Changhua City 500
大城鄉 Dacheng Township 527
大村鄉 Dacun Township 515
二林鎮 Erlin Township 526
二水鄉 Ershui Township 530
芳苑鄉 Fangyuan Township 528
芬園鄉 Fenyuan Township 502
福興鄉 Fuxing Township 506
和美鎮 Hemei Township 508
花壇鄉 Huatan Township 503
鹿港鎮 Lukang Township 505
埤頭鄉 Pitou Township 523
埔心鄉 Puxin Township 513
埔鹽鄉 Puyan Township 516
伸港鄉 Shengang Township 509
社頭鄉 Shetou Township 511
田尾鄉 Tianwei Township 522
田中鎮 Tianzhong Township 520
線西鄉 Xianxi Township 507

Nhiều liên kết


Bấm vào đây để mua Đài Loan Kho dữ liệu Mã bưu chính

Viết bình luận