Bạn đang ở đây

臺南市(Tainan City)

Đây là danh sách các trang của 臺南市(Tainan City) Mã Bưu. Thông tin chi tiết của nó như sau.

Thành Phố


  • Thành Phố:
    臺南市
  • City English:
    Tainan City
Which areas are included in 臺南市(Tainan City)?
What is the postal code for each area within 臺南市(Tainan City)?
Here’s the table that contains all the areas in 臺南市(Tainan City) and postal codes corresponding to them.
Diện tích Area English Mã Bưu 3
安定區 Anding Dist. 745
安南區 Annan Dist. 709
安平區 Anping Dist. 708
白河區 Baihe Dist. 732
北門區 Beimen Dist. 727
大內區 Danei Dist. 742
東山區 Dongshan Dist. 733
東區 East Dist. 701
關廟區 Guanmiao Dist. 718
官田區 Guantian Dist. 720
歸仁區 Guiren Dist. 711
後壁區 Houbi Dist. 731
佳里區 Jiali Dist. 722
將軍區 Jiangjun Dist. 725
六甲區 Liujia Dist. 734
柳營區 Liuying Dist. 736
龍崎區 Longqi Dist. 719
麻豆區 Madou Dist. 721
南化區 Nanhua Dist. 716
楠西區 Nanxi Dist. 715

Nhiều liên kết


Bấm vào đây để mua Đài Loan Kho dữ liệu Mã bưu chính

Viết bình luận

Bạn đang ở đây